ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hoàn thành" 1件

ベトナム語 hoàn thành
日本語 完成する
マイ単語

類語検索結果 "hoàn thành" 1件

ベトナム語 được hoàn thành
日本語 仕上がる
マイ単語

フレーズ検索結果 "hoàn thành" 4件

bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
完了まで後どのぐらいかかりますか?
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する
hoàn thành nhiệm vụ
ミッション完了
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |